Nạp tiền vào tài khoản

Hàm cho phép bạn nạp tiền vào số điện thoại.

HTTP request

POST http://api.omitopup.com/api/topup

  • Content Type: application/json

  • Response Type: application/json

curl --location --request POST 'http://api.omitopup.com/api/topup' \
--header 'token: {{token}}' \
--header 'Content-Type: application/json' \
--data-raw '{
"phonenumber":"{{phonenumber}}",
"price":{{price}},
"requestid":"{{requestid}}",
"callbackurl":"{{callbackurl}}",
"sandbox":"{{sandbox}}"
} '
  • Cấu trúc body của request:

Thuộc tính
Mô tả

token

token lấy được ở hàm đăng nhập.

phonenumber

Số điện thoại nạp card.

price

Số tiền nộp.

requestid

Id đối tác gửi sang eSMS

*Lưu ý:

  • ID này sẽ check trùng với ID khác

  • ID này có thể sử dụng để check trạng thái từ Hàm API lấy trạng thái của eSMS.

callbackurl

eSMS sẽ trả trạng thái của giao dịch vào link callback của khách hàng. *Lưu ý: client phải phản hồi Response Success json {"success": true}. Mẫu eSMS trả về theo định dạng json: * Đối với giao dịch không tách VD: Nạp 10k {

"referenceid": "1c932000-8c09-499c-9486-ddd998cbefd3", "result": "true",

"totalcallbacktimes": 1,

"requestid": "1212234",

"price": 10000,

"status": "true"

} * Đối với giao dịch tách Ví dụ khách nạp 80k -- L1: Giao dịch tách lần 1 - 30k { "referenceid": "3a1aea2f-6376-4ffb-8fd7- 8d8ce2c0d662", "status": "processing", "totalcallbacktimes": 1, "requestid": "1212234", "completed": "30000", "price": 80000, "detail": [ {"_id": 1, "price: " 30000, "result": "true", } ] }, -- L2: Giao dịch tách lần 2 - 50k { "referenceid": "3a1aea2f-6376-4ffb-8fd7- 8d8ce2c0d662", "status": "processing", "totalcallbacktimes": 1, "requestid": "1212234", "completed": "50000", "price": 80000, "detail": [ { "_id": 2, "price: " 50000, "result": "true", } ] } -- L3: Thông tin các giao dịch khi đã tách { "referenceid": "3a1aea2f-6376-4ffb-8fd7- 8d8ce2c0d662", "status": "true", "totalcallbacktimes": 1, "requestid": "1212234", "completed": "80000", "price": 80000, "detail": [ { "_id": 1, "price: " 30000, "result": "true", }, {"_id": 2, "price: " 50000, "result": "true", } ] } Ý nghĩa: referenceid: id eSMS trả về status: Trạng thái giao dịch (true – Thành công, false – Thất bại, processing – Giao dịch đang được xử lý đến L3 hoàn thành trạng thái sẽ là True) result: Kết quả giao dịch của giao dịch được tách totalcallbacktimes: Số lần gọi lại của eSMS requested: id của khách hàng truyền vào khi topup _id: id của giao dịch được tách.

sandbox

Kiểm tra kết nối 0: Nạp thật 1: test kết nối, chỉ trả về kết quả không lưu giao dịch, không trừ tiền và không vào tiền sđt khách.

  • Response:

{
"resultCode": 100,
"message": "Thành công",
"referenceid": "bc0c5814-5e57-49f5-a990-2066c3f86742"
}
  • Cấu trúc body của response:

Thuộc tính
Mô tả

resultCode

100: Thành công.

101: Sai Token.

103: Hết tiền trong tài khoản.

106: Sai số điện thoại.

107: Số tiền không đúng. Hiện tại: đang là bội của 10000.

111: Địa chỉ IP chưa được Whitelist.

200: Kết nối thành công (Sandbox).

99: Lỗi không xác định.

message

Thông báo thành công hay thất bại của request.

referenceid

Id hệ thống eSMS trả về người dùng.

Last updated